ĐỘT QUỴ XUẤT HUYẾT NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ DỰ PHÒNG

Đột quỵ xuất huyết não là một dạng đột quỵ xảy ra do nứt vỡ các động mạch trong não. Đột quỵ xuất huyết gây ra các biến chứng nghiêm trọng, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tàn tật và tử vong ở người trưởng thành. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các thông tin chi tiết về đột quỵ xuất huyết não.

 
Đột quỵ xuất huyết não do nứt vỡ động mạch não

1. Đột quỵ xuất huyết não là gì?

Đột quỵ là một tình trạng cấp cứu, gồm hai loại là đột quỵ xuất huyết não và đột quỵ nhồi máu não (thiếu máu cục bộ).
So với đột quỵ nhồi máu não thì đột quỵ xuất huyết não ít gặp hơn, chiếm khoảng 8-18%, thế nhưng nó có tỷ lệ tử vong cao hơn.

Đột quỵ xuất huyết não xảy ra khi động mạch não bị nứt vỡ và chảy máu vào nhu mô não. Trong vòng vài phút, các tế bào não chết đi gây ra các biến chứng về thần kinh và vận động liên quan đến vùng não bị tổn thương.

2. Phân loại đột quỵ xuất huyết não?

Xuất huyết não được chia thành hai loại là:

- Xuất huyết não nguyên phát

- Xuất huyết não thứ phát

Về mặt vị trí, có thể chia đột quỵ xuất huyết não thành:

- Chảy máu trong nhu mô não

- Chảy máu khoang dưới nhện

- Chảy máu dưới màng cứng

- Chảy máu trong não thất

3. Nguyên nhân của đột quỵ xuất huyết não là gì?

Tăng huyết áp là nguyên nhân phổ biến nhất của đột quỵ xuất huyết não nguyên phát. Tăng huyết áp mạn tính gây tổn thương các động mạch nội sọ nhỏ khiến máu bị rò rỉ ra khu vực xung quanh. Các vị trí chảy máu phổ biến của xuất huyết não do tăng huyết áp là ở trong nhu mô não sâu bao gồm nhân nền, thân nền và tiểu não.

Bệnh amyloidosis não (bệnh mạch máu dạng bột, CAA) là một nguyên nhân quan trọng khác gây xuất huyết não nguyên phát ở người lớn tuổi. Các amyloid (vi tinh bột) tích tụ trong thành mạch máu làm hẹp lòng mạch dẫn đến phình mạch nhỏ và chảy máu nhỏ. Khi thành mạch vỡ, máu chảy ra gây chấn thương trực tiếp cho nhu mô não liền kề.

 
Tăng huyết áp là nguyên nhân chính gây đột quỵ xuất huyết não

Các nguyên nhân thông thường gây xuất huyết não thứ phát là:

- Phình vỡ động mạch não: Là tình trạng giãn bất thường của mạch máu não, thường phát triển tại các điểm phân nhánh của động mạch, chúng có thể vỡ ra gây chảy máu xung quanh. Đây là nguyên nhân gây ra 85% các trường hợp xuất huyết dưới nhện.

- Dị dạng thông động tĩnh mạch não (AVM): Thông thường, các động mạch mang máu giàu oxy từ tim đến não, tĩnh mạch mang máu ít oxy hơn từ não về tim. Khi bị AVM, đám rối mạch máu bị giãn, động mạch dẫn máu trực tiếp vào tĩnh mạch. Cuối cùng, chúng có thể vỡ ra do áp lực cao của dòng máu chảy ra từ các động mạch.

- Rò động tĩnh mạch màng cứng não (Davf): Có thể gây ra xuất huyết dưới màng cứng.

- Các dị tật mạch máu khác (u tĩnh mạch và xoang hang).

- Chuyển dạng chảy máu sau điều trị nhồi máu não.

- Bệnh lý rối loạn đông máu.

- Viêm mạch.

- Các khối u (vd: u nguyên bào thần kinh đệm, u lympho, di căn, u màng não, u tuyến yên, u nguyên bào máu).

4. Các yếu tố nguy cơ của đột quỵ xuất huyết não

Các yếu tố làm tăng nguy cơ đột quỵ xuất huyết não ở một người là:

- Lớn tuổi

- Tiền sử đột quỵ

- Hút thuốc lá

- Uống nhiều rượu và nghiện rượu

- Sử dụng các chất kích thích: cocaine, heroin, amphetamine, ephedrine,  phenylpropanolamine.

 
Nhận biết các triệu chứng đột quỵ xuất huyết để cấp cứu kịp thời

5. Triệu chứng nhận biết đột quỵ xuất huyết não

Các triệu chứng chung của đột quỵ là:

- Đột ngột tê hoặc yếu ở mặt, cánh tay hoặc chân (đặc biệt là ở một bên cơ thể).

- Đột nhiên nhầm lẫn, khó nói hoặc khó hiểu lời nói.

- Đột ngột khó nhìn ở một hoặc cả hai mắt.

- Đột ngột đi lại khó khăn, chóng mặt, mất thăng bằng hoặc phối hợp

- Đột ngột đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân

Đột quỵ xuất huyết não gây ra các dấu hiệu thần kinh tương tự như đột quỵ nhồi máu não. Mặc dù các triệu chứng buồn nôn, nôn, đau đầu, đột ngột thay đổi ý thức thường gặp hơn trong đột quỵ xuất huyết não. Các dấu hiệu có thể khác nhau phụ thuộc vào khu vực não bị tổn thương, từ đau đầu nhẹ đến suy giảm nặng nề chức năng thần kinh. 

Ở bệnh nhân chảy máu nội sọ thường có các triệu chứng: đau đầu, rối loạn tâm thần, co giật, buồn nôn, nôn, tăng huyết áp rõ rệt.

6. Chẩn đoán đột quỵ xuất huyết não

Chẩn đoán và điều trị sớm đột quỵ xuất huyết não là rất cần thiết, do xuất huyết thường lan rộng nhanh chóng, gây suy giảm ý thức đột ngột và rối loạn chức năng thần kinh.

Khó để phân biệt giữa đột quỵ xuất huyết não và đột quỵ nhồi máu não, do đó cần phải thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh, cụ thể là chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI).

Các cận lâm sàng thường được sử dụng:

- Chụp cắt lớp vi tính sọ não.

- CT mạch não.

- Chụp cộng hưởng từ sọ não.

- Xét nghiệm máu: Công thức máu, điện giải đồ, ure, creatinine, glucose, xét nghiệm đông máu cơ bản (thời gian prothrombin, INR, APTT), troponin tim.

- Các xét nghiệm khác (nếu cần): tổng phân tích nước tiểu, sàng lọc phát hiện chất kích thích, thử thai…

 
Chẩn đoán đột quỵ xuất huyết bằng CT hoặc MRI

7. Cấp cứu và điều trị đột quỵ xuất huyết não

Đột quỵ xuất huyết não cần được điều trị càng nhanh càng tốt để giảm chảy máu và hạn chế mức độ tổn thương trong não. 

Bước đầu tiên là tìm ra nguyên nhân gây chảy máu trong não. Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ chảy máu. Nhìn chung, quan trọng nhất trong điều trị đột quỵ xuất huyết não là:

- Kiểm soát các dấu hiệu sinh tồn: nhịp tim, nhịp thở

- Kiểm soát chảy máu

- Kiểm soát huyết áp

- Giảm áp lực nội sọ

- Kiểm soát cơn co giật

Các thuốc được sử dụng có thể bao gồm:

- Thuốc chống động kinh để dự phòng co giật.

- Thuốc hạ huyết áp để kiểm soát huyết áp và các yếu tố nguy cơ khác của bệnh tim mạch.

- Thuốc lợi tiểu thẩm thấu để giảm áp lực nội sọ trong khoang dưới nhện.

Phẫu thuật trong đột quỵ xuất huyết não vẫn còn đang bị tranh cãi nhiều. Nhưng phẫu thuật lấy khối máu tụ vẫn được xem là một phương pháp điều trị tiềm năng ở một số đối tượng.

Đối với các trường hợp xuất huyết não thứ phát do bất thường mạch máu (phình động mạch não, dị dạng động tĩnh mạch não, rò động tĩnh mạch não) có thể cần điều trị can thiệp nội mạch.

Sau đó, bệnh nhân cần tập vật lý trị liệu và phục hồi chức năng để vượt qua các khiếm khuyết do đột quỵ gây ra như: liệt và các vấn đề về vận động, rối loạn cảm giác, rối loạn ngôn ngữ và chữ viết, vấn đề tư duy và trí nhớ, rối loạn cảm xúc.

 
Chế độ ăn giàu kali phòng ngừa đột quỵ xuất huyết não

8. Phòng ngừa đột quỵ xuất huyết não

Đột quỵ xuất huyết não có thể bị tái phát. Các yếu tố nguy cơ quan trọng là tăng huyết áp và tuổi già. Bệnh nhân nên:

- Điều trị và kiểm soát tốt bệnh tăng huyết áp

- Kiểm soát tốt bệnh đái tháo đường, rối loạn mỡ máu

- Tăng cường tập luyện thể dục thể thao

- Giảm cân nếu thừa cân béo phì

- Kiêng rượu

- Bỏ thuốc lá

- Chế độ ăn ít chất béo, ít muối, giàu kali

Trong đó, tập thể dục là biện pháp không dùng thuốc được khuyến nghị mạnh mẽ để dự phòng đột quỵ. Bệnh nhân nên tập thể dục với cường độ trung bình ít nhất 150 phút mỗi tuần.