NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ UNG THƯ PHỔI

Ung thư phổi là căn bệnh ác tính nguy hiểm, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở cả nam và nữ. Nhiều bệnh nhân được phát hiện khi đã ở giai đoạn cuối. Vậy ung thư phổi có những loại nào, nguyên nhân, các giai đoạn và triệu chứng nhận biết như thế nào?

 
Ung thư phổi là căn bệnh ác tính nguy hiểm

1. Tổng quan về ung thư phổi

Theo GLOBOCAN 2020, ung thư phổi là loại ung thư có tỷ lệ tử vong cao nhất trong các loại ung thư với 1,7 triệu ca tử vong. Tại Việt Nam, ung thư phổi phổ biến thứ 2 sau ung thư gan ở cả hai giới với 26.262 ca mắc mới và 23.797 trường hợp tử vong. 

Có hai nhóm bệnh lý c tính của ung thư phổi là ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC).

Ung thư phổi không tế bào nhỏ là loại phổ biến nhất chiếm khoảng 85% tất cả các trường hợp. Ung thư phổi tế bào nhỏ chỉ chiếm khoảng 10-15% các trường hợp ung thư phổi, nhưng đây là loại phát triển nhanh, có tiên lượng xấu hơn loại không thế bào nhỏ.

Ở giai đoạn sớm, ung thư phổi phát triển âm thầm, không có triệu chứng hoặc triệu chứng nghèo nàn, vì vậy hầu hết mọi người không đi khám ngay. Đó là lý do tại sao ung thư phổi thường không được chẩn đoán ở giai đoạn đầu, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao.

2. Các yếu tố có thể gây ung thư phổi

a. Thuốc lá

 
Thuốc lá là nguyên nhân chính gây ung thư phổi

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (Hoa Kỳ), những người hút thuốc lá có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 15 đến 30 lần so với những người không hút thuốc. Hút thuốc lá gây ra khoảng 9/10 trường hợp ung thư phổi ở nam giới và khoảng 8/10 trường hợp ung thư phổi ở nữ giới. 

Ngoài thuốc lá, xì gà và thuốc lào đều làm tăng nguy cơ ung thư phổi. Thời gian hút thuốc càng lâu, số lượng hút càng nhiều thì nguy cơ mắc ung thư phổi càng cao. 

b. Bụi phóng xạ và radon

Hút thuốc lá là nguyên nhân phổ biến nhất, nhưng không phải là nguyên nhân duy nhất. Tiếp xúc với bụi phóng xạ hoặc radon cũng làm tăng nguy cơ ung thư phổi. Đặc biệt là radon xâm nhập vào tòa nhà qua các vết nứt trên sàn, tường hoặc nền móng.

c. Môi trường làm việc

Những người làm việc trong môi trường có tiếp xúc với amiăng - một vật liệu sử dụng trong xây dựng để cách nhiệt và làm chất chống cháy, hoặc các chất khác như: diesel, asen, niken, thạch tín, berili, cadmium, crom có thể bị ung thư phổi nếu tiếp xúc với các chất này trong một thời gian dài.

Người hút thuốc tiếp xúc với amiăng có nguy cơ bị ung thư phổi cao gấp 90 lần người không tiếp xúc.

d. Ô nhiễm không khí

Năm 2013, Tổ chức Nghiên cứu Ung thư Quốc tế của Tổ chức Y tế Thế giới (IARC) đã công bố rằng ô nhiễm không khí là nguyên nhân môi trường hàng đầu gây tử vong do ung thư. Theo nghiên cứu của cơ quan này thì “Nguy cơ phát triển ung thư phổi tăng lên đáng kể ở những người tiếp xúc với ô nhiễm không khí”.

e. Di truyền

Nếu một thành viên trong gia đình bị ung thư phổi, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Các mối quan hệ này bao gồm: bố mẹ, anh chị em ruột, ông bà, anh chị em ruột của bố mẹ. Một vài đột biến di truyền có liên quan như đột biến T790M xảy ra trên tế bào mầm kèm theo ung thư biểu mô tuyến của phổi.

Một phần giải thích cho nguyên nhân này là khi sống trong cùng một nhà, các thói quen về sinh hoạt, ăn uống của các thành viên sẽ giống nhau. Và nếu có người thân hút thuốc lá thì bạn cũng sẽ bị ảnh hưởng.

f. Tiền sử bệnh phổi

Một số bệnh phổi như bệnh lao, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), viêm phế quản mạn tính có thể gây viêm và sẹo ở phổi, làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư phổi.

g. Chế độ ăn uống

Một chế độ ăn uống đầy đủ cung cấp cho cơ thể bạn các vitamin và khoáng chất cần thiết để có sức khỏe tốt. Nếu bạn ăn nhiều các thực phẩm chiên xào, hun khói, thức ăn nhanh…, ít ăn các loại thực phẩm lành mạnh, đặc biệt là thực phẩm giàu vitamin như trái cây và rau quả, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư phổi. 

3. Các giai đoạn của ung thư phổi

 
Giai đoạn ung thư phổi thể hiện mức độ phát triển và lan rộng của khối u

Giai đoạn ung thư thể hiện mức độ phát triển và lan rộng của khối u. Dựa vào đó bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp theo từng giai đoạn bệnh.

a. Các giai đoạn của ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)

Ung thư phổi không tế bào nhỏ có bốn giai đoạn chính, phân theo bảng phân loại TNM8 do Hội Nghiên cứu Ung thư Phổi Thế giới (IASLC) xây dựng:

• Giai đoạn 1: Khối u tại phổi ≤ 5cm, chưa có di căn hạch vùng, chưa di căn xa.

• Giai đoạn 2: Kích thước u ≤ 7cm, di căn hạch lân cận, chưa di căn xa.

• Giai đoạn 3: Kích thước u > 7cm hoặc kích thước bất kì, xâm lấn trong phổi cùng bên, xâm lấn các cấu trúc xung quanh (tim, mạch máu lớn, khí quản…), chưa di căn xa.

• Giai đoạn 4: Khối u di căn lá phổi đối bên, di căn ngoài lồng ngực hoặc nhiều vị trí.

Theo thống kê của Hiệp hội Ung thư Hòa Kỳ từ năm 2010 đến 2016, nếu ung thư phổi không tế bào nhỏ được phát hiện khi khối u còn khu trú (ung thư chưa lan ra ngoài phổi) thì tỷ lệ sống sót trong 5 năm là 63%. Nếu ung thư đã di căn xa (ung thư di căn đến phổi khác, não, xương, gan…) thì tỷ lệ sống sót trong 5 năm chỉ còn 7%.

b. Các giai đoạn của ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC)

Trong lâm sàng, ung thư phổi tế bào nhỏ được chia thành 2 giai đoạn:

- Giai đoạn khu trú: U nguyên phát và hạch vùng, ở một bên phổi, chưa di căn xa. 

- Giai đoạn lan tràn: U kèm theo các nốt khối u ở phổi còn lại, u di căn xa, di căn ngoài ngực hoặc ở một số cơ quan khác. 

Ung thư phổi tế bào nhỏ rất nguy hiểm, có đặc điểm tiến triển nhanh tới di căn xa. 

Cũng theo thống kê của Hiệp hội Ung thư Hòa Kỳ từ năm 2010 đến 2016, ở ung thư phổi tế bào nhỏ, tỷ lệ sống sót trong 5 năm ở giai đoạn khu trú là 27%. Nếu ung thư đã di căn xa thì tỷ lệ sống sót trong 5 năm chỉ còn 3%.

4. Triệu chứng của ung thư phổi

Các triệu chứng của ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư phổi tế bào nhỏ về cơ bản khá giống nhau.

 
Ho mãn tính là triệu chứng phổ biến nhất của ung thư phổi giai đoạn đầu

Trong giai đoạn sớm, khối u còn nhỏ, các triệu chứng nghèo nàn hoặc không có triệu chứng. Các triệu chứng có thể gặp là:

- Ho khan kéo dài (là triệu chứng phổ biến nhất của ung thư phổi giai đoạn đầu)

- Ho có đờm lẫn máu

- Uống thuốc kháng sinh không có hiệu quả

Ở giai đoạn tiến triển, xuất hiện thêm các triệu chứng phụ thuộc vào vị trí khối u và mức độ lan rộng của tổn thương:

- Đau ngực, đau dai dẳng, đau hơn khi hít thở sâu, cười hoặc ho

- Khó thở 

- Viêm phổi tái diễn một vị trí

- Tràn dịch màng phổi

- Đau ngực

- Hội chứng Horner (sụp mí mắt, đồng tử co nhỏ, không ra mồ hôi nửa mặt)

- Triệu chứng do chèn ép: khó nuốt, nuốt đau, khàn tiếng, giọng đôi, hồi hộp, tim đập nhanh…

- Dấu hiệu do di căn. Khối u di căn xương: đau, gãy xương bệnh lý, giới hạn vận động. Khối u di căn não: nhức đầu, buồn nôn, nôn, rối loạn nhận thức và vận động. Khối u chèn ép tủy sống: tê, yếu, mất vận động chi… Một số bệnh nhân không có triệu chứng tại phổi nhưng khối u đã di căn đến các cơ quan khác và gây ra triệu chứng

- Suy nhược và mệt mỏi

- Sụt cân (có hoặc không kèm chán ăn)

5. Cách giảm nguy cơ ung thư phổi

- Không hút thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc. Bỏ thuốc lá sau 10 năm sẽ giúp bạn giảm nguy cơ ung thư phổi xuống một nửa.

- Tránh tiếp xúc với các tia bức xạ.

- Giữ môi trường sống thông thoáng, tránh tiếp xúc khói bụi.

- Có biện pháp bảo hộ lao động an toàn khi tiếp xúc với hóa chất và khí độc hóa học trong môi trường làm việc, nhằm hạn chế đến mức tối đa mức độ ảnh hưởng của hóa chất đến cơ thể.

- Có chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh, ăn nhiều thức ăn có vitamin (rau xanh, quả tươi), thường xuyên rèn luyện thể chất.

Khám sức khỏe tổng quát và tầm soát ung thư phổi định kỳ.

 
Tầm soát ung thư phổi định kỳ để phòng tránh ung thư

Cần lưu ý là các triệu chứng của ung thư phổi tương tự như triệu chứng của một số bệnh phổi khác nên dễ bị bỏ qua. Nếu bạn đang có các triệu chứng của ung thư phổi, hãy đến các cơ sở khám chữa bệnh để nhận được tư vấn từ bác sĩ. Các bác sĩ sẽ dựa trên tiền sử bệnh, đánh giá yếu tố nguy cơ để đề nghị thực hiện một số xét nghiệm chẩn đoán. Nếu bạn được chẩn đoán ung thư khi nó chưa di căn thì việc điều trị sẽ hiệu quả hơn, giúp cải thiện cuộc sống và nâng cao khả năng sống.

---------
Tài liệu tham khảo: 

- Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh ung bướu (1514/QĐ-BYT)

- Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (4825/QĐ-BYT)

- https://www.cancer.org/cancer/lung-cancer/detection-diagnosis-staging/survival-rates.html